Có 4 kết quả:
挺而走险 dìng ér zǒu xiǎn ㄉㄧㄥˋ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ • 挺而走險 dìng ér zǒu xiǎn ㄉㄧㄥˋ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ • 鋌而走險 dìng ér zǒu xiǎn ㄉㄧㄥˋ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ • 铤而走险 dìng ér zǒu xiǎn ㄉㄧㄥˋ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ
Từ điển phổ thông
chỉ khi không còn đường nào để chọn mà hành động mạo hiểm
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
chỉ khi không còn đường nào để chọn mà hành động mạo hiểm
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
chỉ khi không còn đường nào để chọn mà hành động mạo hiểm
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
chỉ khi không còn đường nào để chọn mà hành động mạo hiểm
Bình luận 0